DANH SÁCH TỔ CHỨC GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐIỆN BIÊN
(Kèm theo Công văn số 1873/STP-BTTP ngày 22/11/2022 của Sở Tư pháp)
Stt
|
Tên tổ chức
|
Địa chỉ
|
Điện thoại, fax
|
Lĩnh vực giám định
|
Thủ trưởng đơn vị
|
Ghi chú
|
I
|
Tổ chức giám định tư pháp công lập
|
|
1
|
Trung tâm pháp y - Sở Y tế tỉnh Điện Biên
|
Phường Noong Bua, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
02153720467
|
Pháp y
|
BS. Quàng Văn Tuấn - Giám đốc
|
|
2
|
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an tỉnh Điện Biên
|
Số nhà 312, Đường 7/5, Phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
02153869229
|
Kỹ thuật hình sự
|
Đại tá Trần Văn Tình - Trưởng phòng
|
|
II
|
Tổ chức giám định tư pháp theo vụ việc
|
|
1
|
Trung tâm Kiểm định chất lượng xây dựng - Sở Xây dựng tỉnh Điện Biên
|
Tổ 3, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
02153827086
0382275235
Fax: 02153825959
|
Xây dựng
|
Diệp Văn Dương
|
|
DANH SÁCH GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐIỆN BIÊN
(Kèm theo Công văn số 1873/STP-BTTP ngày 22/11/2022 của Sở Tư pháp)
Stt
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng năm sinh
|
Tình trạng
|
Lĩnh vực chuyên môn
|
Ngày, tháng năm bổ nhiệm giám định viên tư pháp
|
Số thẻ GĐ
|
Chuyên trách
|
Kiêm nhiệm
|
I
|
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH: PHÁP Y
|
|
- 1
|
Quàng Văn Tuấn
|
15/10/1971
|
x
|
|
(ThS) Pháp y
|
23/5/2002
|
|
- 2
|
Hoàng Tiến Thể
|
19/8/1976
|
x
|
|
(ThS) Pháp y
|
26/3/2013
|
|
- 3
|
Nguyễn Đức Thịnh
|
09/9/1968
|
|
x
|
(ThS) Pháp y
|
23/5/2002
|
|
- 5
|
Lê Quý Tình
|
12/5/1966
|
|
x
|
(ThS) Pháp y
|
28/6/2005
|
|
- 6
|
Lê Văn Thanh
|
07/6/1966
|
|
x
|
(ThS) Pháp y
|
23/5/2002
|
|
- 8
|
Bùi Thanh Hải
|
13/12/1972
|
|
x
|
(ThS) Pháp y
|
04/2/2009
|
|
- 9
|
Mào Văn Sơn
|
30/10/1967
|
|
x
|
(ThS) Pháp y
|
28/6/2005
|
|
- 10
|
Vừ A Câu
|
06/3/1968
|
|
x
|
(ThS) Pháp y
|
04/2/2009
|
|
- 12
|
Nguyễn Văn Minh
|
22/02/1972
|
|
x
|
(ThS) Pháp y
|
23/5/2002
|
|
- 14
|
Bạc Cầm Luyện
|
02/9/1972
|
|
x
|
(ThS) Pháp y
|
14/8/2009
|
|
- 16
|
Lèng Văn Quân
|
18/7/1976
|
|
x
|
(ThS) Pháp y
|
26/7/2005
|
|
- 17
|
Cà Văn Nội
|
09/2/1965
|
|
x
|
(ThS) Pháp y
|
24/7/1996
|
|
- 18
|
Nguyễn Thế Cường
|
13/12/1969
|
|
x
|
(ThS) Pháp y
|
07/10/2003
|
|
- 19
|
Điêu Chính Thanh
|
03/12/1966
|
|
x
|
(ThS) Pháp y
|
07/10/2003
|
|
- 23
|
Lò Thị Kim Toán
|
29/01/1985
|
x
|
|
Pháp y
|
26/8/2019
|
|
-
|
Nguyễn Thanh Bình
|
25/2/2021
|
|
|
(ThS) Pháp y
|
25/11/2021
|
|
II
|
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH: KỸ THUẬT HÌNH SỰ
|
|
- 1
|
Trần Văn Tình
|
28/3/1967
|
x
|
|
Tài liệu - Số khung số máy
|
19/6/1992
|
|
- 3
|
Nguyễn Văn Hưng
|
20/3/1981
|
x
|
|
Tài liệu (ThS)
|
5/10/2011
|
|
- 4
|
Phạm Ngọc Thanh
|
03/7/1981
|
x
|
|
Tài liệu (ThS)
|
07/9/2009
|
|
- 5
|
Lê Quang Minh
|
24/9/1980
|
x
|
|
Cháy nổ (ThS)
|
25/10/2011
|
|
- 6
|
Trần Sỹ Nguyên
|
16/1/1984
|
x
|
|
Hóa học (ThS)
|
26/3/2013
|
|
- 7
|
Nguyễn Thúy Mai
|
20/01/1984
|
x
|
|
Hóa học
|
04/9/2013
|
|
- 8
|
Trần Thanh Tùng
|
23/3/1983
|
x
|
|
Hóa học
|
17/6/2015
|
|
- 9
|
Đỗ Nam Sơn
|
02/11/1984
|
x
|
|
Kỹ thuật số và điện tử
|
26/6/2018
|
|
- 10
|
Lò May Thy
|
02/11/1991
|
x
|
|
Kỹ thuật số và điện tử
|
26/6/2018
|
|
- 12
|
Hoàng Xuân Liểu
|
28/12/1984
|
x
|
|
Hóa học
|
26/6/2018
|
|
-
|
Nguyễn Thành Đạt
|
29/10/1991
|
x
|
|
Dấu vết cơ học
|
26/6/2018
|
|
- 13
|
Nguyễn Mạnh Tiến
|
07/3/1987
|
x
|
|
Súng đạn
|
26/6/2018
|
|
- 14
|
Lê Thị Ngoan
|
14/10/1985
|
x
|
|
Sinh học
|
12/4/2019
|
|
-
|
Đậu Thành Bắc
|
1/11/1990
|
x
|
|
Tài liệu, Dấu vết đường vân
|
26/6/2018
|
|
-
|
Bùi Văn Đoàn
|
20/7/1990
|
x
|
|
Pháp y
|
26/6/2018
|
|
-
|
Lê Khả Kết
|
02/9/1994
|
x
|
|
Pháp y
|
12/4/2022
|
|
-
|
Nguyễn Trọng Hùng
|
09/51997
|
x
|
|
Kỹ thuật số, điện tử và kỹ thuật
|
10/10/2022
|
|
III
|
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH: THUẾ
|
|
- 2
|
Bùi Mạnh Chuyển
|
04/10/1977
|
|
x
|
(ThS) Ph. luật thuế
|
25/5/2012
|
|
- 3
|
Dương Duy Bẩy
|
10/7/1972
|
|
x
|
(ThS) Ph.luật Thuế
|
25/5/2012
|
|
- 4
|
Nguyễn Thị Xuân Hương
|
16/01/1968
|
|
x
|
(CĐ )Ph. luật thuế
|
25/5/2012
|
|
- 5
|
Nguyễn Thế Vinh
|
13/3/1963
|
|
x
|
(ThS) Ph. luật thuế
|
25/5/2012
|
|
- 6
|
Tòng Văn Minh
|
04/11/1969
|
|
x
|
( CĐ) Ph. luật thuế
|
25/5/2012
|
|
- 10
|
Nguyễn Văn Khải
|
05/7/1967
|
|
x
|
(ĐH) Ph.luật thuế
|
25/5/2012
|
|
- 13
|
Nguyễn Văn Chung
|
15/5/1971
|
|
x
|
(ĐH) Ph. luật thuế
|
25/5/2012
|
|
IV
|
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH: TÀI CHÍNH
|
|
1
|
Thái Đình Hưng
|
28/5/1974
|
|
x
|
(ThS)Tài chính
|
12/7/2021
|
|
2
|
Phạm Khắc Tùng
|
21/6/1978
|
|
x
|
Tài chính
|
12/7/2021
|
|
3
|
Nguyễn Thế Hiền
|
23/3/1987
|
|
x
|
Tài chính
|
12/7/2021
|
|
V
|
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH: XÂY DỰNG
|
|
- 2
|
Nguyễn Thành Phong
|
28/01/1965
|
|
x
|
Xây dựng
|
01/9/2004
|
|
- 3
|
Nguyễn Minh Lượng
|
27/5/1977
|
|
x
|
xây dựng
|
14/8/2014
|
|
- 1
|
Diệp Văn Dương
|
23/8/1970
|
|
x
|
(ThS)Xây dựng
|
23/4/2021
|
|
- 2
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
08/6/1972
|
|
x
|
(ThS)Xây dựng
|
23/4/2021
|
|
- 3
|
Vũ Linh
|
24/3/1984
|
|
x
|
(ThS)Xây dựng
|
23/4/2021
|
|
- 4
|
Hà Xuân Tiếp
|
05/3/1974
|
|
x
|
Xây dựng
|
23/4/2021
|
|
- 5
|
Hà Minh Trường
|
26/9/1988
|
|
x
|
Xây dựng
|
23/4/2021
|
|
- 6
|
Ngô Văn Tiến
|
19/8/1973
|
|
x
|
Xây dựng
|
23/4/2021
|
|
- 7
|
Trần Văn Quang
|
01/5/1982
|
|
x
|
Xây dựng
|
23/4/2021
|
|
VI
|
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH: VĂN HÓA
|
|
- 1
|
Dương Thị Chung
|
13/01/1986
|
|
x
|
Văn hóa
|
24/5/2021
|
|
- 2
|
Đào Duy Trình
|
25/9/1982
|
|
x
|
Văn hóa
|
24/5/2021
|
|
- 3
|
Phạm Mạnh Cường
|
20/5/1979
|
|
x
|
Văn hóa
|
24/5/2021
|
|
- 4
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
07/9/1972
|
|
x
|
Văn hóa
|
24/5/2021
|
|
-
|
Loan Văn Tình
|
15/11/1984
|
|
x
|
Văn hóa
|
24/5/2021
|
|
-
|
Trần Văn Hoàn
|
04/6/1979
|
|
x
|
Văn hóa
|
24/5/2021
|
|
-
|
Lò Thị Hồng Nhung
|
17/11/1984
|
|
x
|
Văn hóa
|
24/5/2021
|
|
-
|
Nguyễn Hồng Giang
|
19/8/1978
|
|
x
|
Văn hóa
|
24/5/2021
|
|
VII
|
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH: KHOA HỌC CÔNG NGHỆ
|
|
1
|
Lê Văn Quang
|
02/9/1962
|
|
x
|
Khoa học CN
|
19/6/1992
|
|
VIII
|
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH: THÔNG TIN TRUYỀN THÔNG
|
|
1
|
Nguyễn Đình Phức
|
02/01/1964
|
|
x
|
Thông tin TT
|
25/8/2014
|
|
2
|
Phạm Minh Hải
|
20/3/1980
|
ThS
|
x
|
Thông tin TT
|
25/8/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thị Tươi
|
06/6/1981
|
|
x
|
Thông tin TT
|
25/8/2014
|
|
4
|
Phạm Thanh Nam
|
13/8/1982
|
|
x
|
Thông tin TT
|
25/8/2014
|
|
5
|
Bùi Thị Hà
|
20/7/1974
|
|
x
|
Thông tin TT
|
08/9/2014
|
|
IX
|
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH: NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT
|
|
1
|
Nguyễn Thị Hằng
|
05/10/1981
|
|
x
|
Chăn nuôi và thủy sản
|
16/3/2022
|
|
2
|
Phạm Đình Lai
|
30/12/1982
|
|
x
|
Trồng trọt
|
16/3/2022
|
|
3
|
Lò Văn Thành
|
19/11/1976
|
|
x
|
Quản lý bảo vệ rừng
|
16/3/2022
|
|
4
|
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
01/11/1985
|
|
x
|
Bảo vệ thực vật
|
16/3/2022
|
|
5
|
Trịnh Viết Cường
|
25/11/1988
|
|
x
|
Chăn nuôi thú y
|
16/3/2022
|
|
6
|
Lù Văn Thành
|
22/10/1978
|
|
x
|
Quản lý bảo vệ rừng
|
16/3/2022
|
|
7
|
Phạm Thị Yến
|
19/11/1978
|
|
x
|
Công trình thủy lợi
|
16/3/2022
|
|
8
|
Tạ Quang Chiến
|
30/4/1981
|
|
x
|
Công trình thủy lợi
|
16/3/2022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP THEO VỤ VIỆC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐIỆN BIÊN
(Kèm theo Công văn số 1873/STP-BTTP ngày 22/11/2022 của Sở Tư pháp)
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Lĩnh vực chuyên môn
|
Ghi chú
|
-
|
Nguyễn Văn Hoan
|
23/12/1957
|
Tài chính – Kế toán
|
|
-
|
Nguyễn Văn Giới
|
04/10/1964
|
Tự động hóa điện
|
|
-
|
Phạm Thị Lụa
|
23/02/1978
|
Giải quyết chế độ BH xã hội
|
|
-
|
Đinh Thị Thái
|
14/12/1969
|
Giám định bảo hiểm y tế
|
|
-
|
Nguyễn Kiều Phương
|
31/10/1986
|
Quản lý thu BHXH, BH y tế,
BH thất nghiệp
|
|
-
|
Đặng Thị Hồng Loan
|
16/10/1976
|
Khí tượng thủy văn và Biến đổi khí hậu
|
|
-
|
Cao Minh Chính
|
15/6/1982
|
Môi trường
|
|
-
|
Lưu Xuân Trọng
|
14/3/1982
|
Môi trường
|
|
-
|
Điêu Mộng Hải
|
04/10/1983
|
Môi trường
|
|