DANH SÁCH GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐIỆN BIÊN
(Cập nhật đến ngày 24/7/2024)
STT
|
Họ và tên |
Ngày, tháng năm sinh |
Tình trạng |
Lĩnh vực chuyên môn |
Ngày, tháng năm bổ nhiệm giám định viên tư pháp |
Số thẻ GĐ |
||||
Chuyên trách |
Kiêm nhiệm |
|||||||||
I |
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH: PHÁP Y |
|
||||||||
1 1 |
Quàng Văn Tuấn |
15/10/1971 |
x |
|
(ThS) Pháp y |
23/5/2002 |
|
|||
2 2 |
Hoàng Tiến Thể |
19/8/1976 |
x |
|
(ThS) Pháp y |
26/3/2013 |
|
|||
3 3 |
Nguyễn Đức Thịnh |
09/9/1968 |
|
x |
(ThS) Pháp y |
23/5/2002 |
|
|||
4 5 |
Lê Quý Tình |
12/5/1966 |
|
x |
(ThS) Pháp y |
28/6/2005 |
|
|||
5 6 |
Lê Văn Thanh |
07/6/1966 |
|
x |
(ThS) Pháp y |
23/5/2002 |
|
|||
6 8 |
Bùi Thanh Hải |
13/12/1972 |
|
x |
(ThS) Pháp y |
04/2/2009 |
|
|||
7 9 |
Mào Văn Sơn |
30/10/1967 |
|
x |
(ThS) Pháp y |
28/6/2005 |
|
|||
8 10 |
Vừ A Câu |
06/3/1968 |
|
x |
(ThS) Pháp y |
04/2/2009 |
|
|||
9 12 |
Nguyễn Văn Minh |
22/02/1972 |
|
x |
(ThS) Pháp y |
23/5/2002 |
|
|||
10 14 |
Bạc Cầm Luyện |
02/9/1972 |
|
x |
(ThS) Pháp y |
14/8/2009 |
|
|||
11 16 |
Lèng Văn Quân |
18/7/1976 |
|
x |
(ThS) Pháp y |
26/7/2005 |
|
|||
12 17 |
Cà Văn Nội |
09/02/1965 |
|
x |
(ThS) Pháp y |
24/7/1996 |
|
|||
13 18 |
Nguyễn Thế Cường |
13/12/1969 |
|
x |
(ThS) Pháp y |
07/10/2003 |
|
|||
14 19 |
Điêu Chính Thanh |
03/12/1966 |
|
x |
(ThS) Pháp y |
07/10/2003 |
|
|||
15 23 |
Lò Thị Kim Toán |
29/01/1985 |
x |
|
Pháp y |
26/8/2019 |
|
|||
16 |
Nguyễn Thanh Bình |
25/02/1977 |
x |
|
(ThS) Pháp y |
25/11/2021 |
|
|||
II |
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH: KỸ THUẬT HÌNH SỰ |
|
||||||||
1 1 |
Trần Văn Tình |
28/3/1967 |
x |
|
Tài liệu - Số khung số máy |
19/6/1992 |
|
|||
2 4 |
Phạm Ngọc Thanh |
03/7/1981 |
x |
|
Tài liệu (ThS) |
07/9/2009 |
|
|||
3 5 |
Lê Quang Minh |
24/9/1980 |
x |
|
Cháy nổ (ThS) |
25/10/2011 |
|
|||
4 7 |
Nguyễn Thúy Mai |
20/01/1984 |
x |
|
Hóa học |
04/9/2013 |
|
|||
5 8 |
Trần Thanh Tùng |
23/3/1983 |
x |
|
Hóa học |
17/6/2015 |
|
|||
6 9 |
Đỗ Nam Sơn |
02/11/1984 |
x |
|
Kỹ thuật số và điện tử |
26/6/2018 |
|
|||
7 10 |
Lò May Thy |
02/11/1991 |
x |
|
Kỹ thuật số và điện tử |
26/6/2018 |
|
|||
8 12 |
Hoàng Xuân Liểu |
28/12/1984 |
x |
|
Hóa học |
26/6/2018 |
|
|||
9 |
Nguyễn Thành Đạt |
29/10/1991 |
x |
|
Dấu vết cơ học |
26/6/2018 |
|
|||
10 13 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
07/3/1987 |
x |
|
Súng đạn |
26/6/2018 |
|
|||
11 14 |
Lê Thị Ngoan |
14/10/1985 |
x |
|
Sinh học |
12/4/2019 |
|
|||
12 |
Đậu Thành Bắc |
1/11/1990 |
x |
|
Tài liệu, Dấu vết đường vân |
26/6/2018 |
|
|||
13 |
Bùi Văn Đoàn |
20/7/1990 |
x |
|
Pháp y |
26/6/2018 |
|
|||
14 |
Lê Khả Kết |
02/9/1994 |
x |
|
Pháp y |
12/4/2022 |
|
|||
15 |
Nguyễn Trọng Hùng |
09/51997 |
x |
|
Kỹ thuật số, điện tử và kỹ thuật |
10/10/2022 |
|
|||
III |
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH: THUẾ |
|
||||||||
1 3 |
Dương Duy Bẩy |
10/7/1972 |
|
x |
Thuế |
02/12/2019 |
|
|||
2 6 |
Tòng Văn Minh |
04/11/1969 |
|
x |
Thuế |
02/12/2019 |
|
|||
3 10 |
Nguyễn Văn Khải |
05/7/1967 |
|
x |
Thuế |
02/12/2019 |
|
|||
4 13 |
Nguyễn Văn Chung |
15/5/1971 |
|
x |
Thuế |
02/12/2019 |
|
|||
5 |
Phạm Thị Thúy |
23/3/1973 |
|
x |
Thuế |
02/12/2019 |
|
|||
6 |
Hoàng Việt Thắng |
06/11/1967 |
|
x |
Thuế |
02/12/2019 |
|
|||
7 |
Cù Ngọc Dũng |
31/10/1973 |
|
x |
Thuế |
02/12/2019 |
|
|||
8 |
Nguyễn Thanh Tĩnh |
06/4/1969 |
|
x |
Thuế |
02/12/2019 |
|
|||
9 |
Hoàng Văn Hoàn |
18/4/1970 |
|
x |
Thuế |
02/12/2019 |
|
|||
10 |
Đào Viết Tú |
28/9/1977 |
|
x |
Thuế |
02/12/2019 |
|
|||
11 |
Đặng Đức Biên |
30/10/1964 |
|
x |
Thuế |
02/12/2019 |
|
|||
12 |
Đặng Thị Hòa |
12/10/1975 |
|
x |
Thuế |
22/12/2022 |
|
|||
13 |
Tống Thị Thu Hiền |
31/51979 |
|
x |
Thuế |
22/12/2022 |
|
|||
14 |
Đào Văn Tân |
07/5/1966 |
|
x |
Thuế |
22/12/2022 |
|
|||
15 |
Đinh Thị Hải |
04/01/1977 |
|
x |
Thuế |
22/12/2022 |
|
|||
IV |
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH: TÀI CHÍNH |
|
||||||||
1 |
Thái Đình Hưng |
28/5/1974 |
|
x |
(ThS)Tài chính |
12/7/2021 |
|
|||
2 |
Phạm Khắc Tùng |
21/6/1978 |
|
x |
Tài chính |
12/7/2021 |
|
|||
3 |
Nguyễn Thế Hiền |
23/3/1987 |
|
x |
Tài chính |
12/7/2021 |
|
|||
V |
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH: XÂY DỰNG |
|
||||||||
1 2 |
Nguyễn Thành Phong |
28/01/1965 |
|
x |
Xây dựng |
01/9/2004 |
|
|||
2 3 |
Nguyễn Minh Lượng |
27/5/1977 |
|
x |
xây dựng |
14/8/2014 |
|
|||
3 1 |
Diệp Văn Dương |
23/8/1970 |
|
x |
(ThS)Xây dựng |
23/4/2021 |
|
|||
4 2 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
08/6/1972 |
|
x |
(ThS)Xây dựng |
23/4/2021 |
|
|||
5 3 |
Vũ Linh |
24/3/1984 |
|
x |
(ThS)Xây dựng |
23/4/2021 |
|
|||
6 4 |
Hà Xuân Tiếp |
05/3/1974 |
|
x |
Xây dựng |
23/4/2021 |
|
|||
7 5 |
Hà Minh Trường |
26/9/1988 |
|
x |
Xây dựng |
23/4/2021 |
|
|||
8 6 |
Ngô Văn Tiến |
19/8/1973 |
|
x |
Xây dựng |
23/4/2021 |
|
|||
9 7 |
Trần Văn Quang |
01/5/1982 |
|
x |
Xây dựng |
23/4/2021 |
|
|||
VI |
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH: VĂN HÓA |
|
||||||||
1 1 |
Dương Thị Chung |
13/01/1986 |
|
x |
Văn hóa |
24/5/2021 |
|
|||
2 2 |
Đào Duy Trình |
25/9/1982 |
|
x |
Văn hóa |
24/5/2021 |
|
|||
3 3 |
Phạm Mạnh Cường |
20/5/1979 |
|
x |
Văn hóa |
24/5/2021 |
|
|||
4 4 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
07/9/1972 |
|
x |
Văn hóa |
24/5/2021 |
|
|||
5 |
Loan Văn Tình |
15/11/1984 |
|
x |
Văn hóa |
24/5/2021 |
|
|||
6 |
Trần Văn Hoàn |
04/6/1979 |
|
x |
Văn hóa |
24/5/2021 |
|
|||
7 |
Lò Thị Hồng Nhung |
17/11/1984 |
|
x |
Văn hóa |
24/5/2021 |
|
|||
8 |
Nguyễn Hồng Giang |
19/8/1978 |
|
x |
Văn hóa |
24/5/2021 |
|
|||
VII |
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH: KHOA HỌC CÔNG NGHỆ |
|
||||||||
1 |
Lê Văn Quang |
02/9/1962 |
|
x |
Khoa học CN |
19/6/1992 |
|
|||
VIII |
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH: THÔNG TIN TRUYỀN THÔNG |
|
||||||||
1 |
Nguyễn Đình Phức |
02/01/1964 |
|
x |
Thông tin TT |
25/8/2014 |
|
|||
2 |
Phạm Minh Hải |
20/3/1980 |
ThS |
x |
Thông tin TT |
25/8/2014 |
|
|||
3 |
Phạm Thanh Nam |
13/8/1982 |
|
x |
Thông tin TT |
25/8/2014 |
|
|||
4 |
Bùi Thị Hà |
20/7/1974 |
|
x |
Thông tin TT |
08/9/2014 |
|
|||
5 |
Bùi Thanh Hà |
09/02/1978 |
|
x |
Báo chí |
01/7/2024 |
|
|||
6 |
Lý Như Quỳnh |
06/9/1987 |
|
x |
Báo chí |
01/7/2024 |
|
|||
IX |
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH: NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT |
|
||||||||
1 |
Nguyễn Thị Hằng |
05/10/1981 |
|
x |
Chăn nuôi và thủy sản |
16/3/2022 |
|
|||
2 |
Phạm Đình Lai |
30/12/1982 |
|
x |
Trồng trọt |
16/3/2022 |
|
|||
3 |
Lò Văn Thành |
19/11/1976 |
|
x |
Quản lý bảo vệ rừng |
16/3/2022 |
|
|||
4 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
01/11/1985 |
|
x |
Bảo vệ thực vật |
16/3/2022 |
|
|||
5 |
Trịnh Viết Cường |
25/11/1988 |
|
x |
Chăn nuôi thú y |
16/3/2022 |
|
|||
6 |
Lù Văn Thành |
22/10/1978 |
|
x |
Quản lý bảo vệ rừng |
16/3/2022 |
|
|||
7 |
Phạm Thị Yến |
19/11/1978 |
|
x |
Công trình thủy lợi |
16/3/2022 |
|
|||
8 |
Tạ Quang Chiến |
30/4/1981 |
|
x |
Công trình thủy lợi |
16/3/2022 |
|
|||
9 |
Trần Quốc Khánh |
29/01/1976 |
|
x |
Lâm nghiệp |
02/7/2024 |
|
|||
10 |
Phạm Văn Thành |
29/9/1993 |
|
x |
Lâm nghiệp |
02/7/2024 |
|
|||
11 |
Lương Duy Hùng |
28/02/1994 |
|
x |
Lâm nghiệp |
02/7/2024 |
|
|||
12 |
Trần Đức Quyền |
28/9/1987 |
|
x |
Lâm nghiệp |
02/7/2024 |
|
DANH SÁCH NGƯỜI GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP THEO VỤ VIỆC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐIỆN BIÊN
(Cập nhật đến ngày21/11/2023)
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Lĩnh vực chuyên môn |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Văn Hoan |
23/12/1957 |
Tài chính – Kế toán |
|
2 |
Đặng Văn Giới |
04/10/1964 |
Quản lý năng lượng |
|
3 |
Phạm Thị Lụa |
23/02/1978 |
Giải quyết chế độ BH xã hội |
|
4 |
Đinh Thị Thái |
14/12/1969 |
Giám định bảo hiểm y tế |
|
5 |
Nguyễn Kiều Phương |
31/10/1986 |
Quản lý thu BHXH, BH y tế, BH thất nghiệp |
|
6 |
Đặng Thị Hồng Loan |
16/10/1976 |
Khí tượng thủy văn và Biến đổi khí hậu |
|
7 |
Cao Minh Chính |
15/6/1982 |
Môi trường |
|
8 |
Lưu Xuân Trọng |
14/3/1982 |
Môi trường |
|
9 |
Điêu Mộng Hải |
04/10/1983 |
Môi trường |
|